Số liệu thống kê, nhận định PEYKAN gặp NAFT M. SOLEYMAN
VĐQG Iran, vòng 18
Peykan
FT
0 - 0
(0-0)
Naft M. Soleyman
- Thống kê Peykan đấu với Naft M. Soleyman
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Peykan gặp Naft M. Soleyman
Peykan
40%
Hòa
60%
Naft M. Soleyman
0%
02/02 | Peykan | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
25/08 | Naft M. Soleyman | 1 - 2 | Peykan |
23/01 | Naft M. Soleyman | 1 - 2 | Peykan |
19/10 | Peykan | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
27/06 | Peykan | 1 - 1 | Naft M. Soleyman |
- PHONG ĐỘ PEYKAN
13/09 | Shamsazar Qazvin | 1 - 1 | Peykan |
25/08 | Peykan | 1 - 1 | Esteghlal Khu. |
18/08 | Zobahan | 0 - 1 | Peykan |
26/04 | Esteghlal Tehran | 1 - 0 | Peykan |
13/02 | Peykan | 2 - 2 | Foolad Khozestan |
- PHONG ĐỘ NAFT M. SOLEYMAN1
18/05 | Naft M. Soleyman | 5 - 1 | Malavan Bandar |
12/05 | Aluminium Arak | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
05/05 | Naft M. Soleyman | 0 - 2 | Sepahan |
24/04 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Naft M. Soleyman |
14/04 | Naft M. Soleyman | 1 - 0 | Zobahan |
Nhận định, soi kèo Peykan vs Naft M. Soleyman
Châu Á: 0.75*0 : 1/2*-0.99
NMSO thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên PEYK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PEYK
Tài xỉu: 0.96*1 3/4*0.80
5 trận gần đây của PEYK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NMSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Peykan gặp Naft M. Soleyman
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kheybar Khorram. | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
2. | Chad. Ardakan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 |
3. | Esteghlal Khu. | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
4. | Fajr Sepasi | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
5. | Persepolis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
8. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
9. | Zobahan | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 |
10. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
11. | Gol Gohar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
12. | Shamsazar Qazvin | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 |
13. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
14. | Foolad Khozestan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Mes Rafsanjan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
16. | Aluminium Arak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN