Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định PHẦN LAN gặp ROMANIA

UEFA Nations League, vòng 5

Phần Lan

Teemu Pukki (12')

FT

1 - 1

(1-0)

Romania

(52') Florin Tanase

- Diễn biến trận đấu Phần Lan vs Romania trực tiếp

  • Benjamin Kallman 

    90+3'

     
  •  

    90+1'

    Alexandru Cicaldau
    Razvan Mari
  • Kaan Kairinen
    Rasmus Schüller (chấn thương)

    88'

     
  • Ilmari Niskanen
    Jere Urone

    87'

     
  •  

    79'

    Denis Dragus
    Deian Soresc
  • Joel Pohjanpalo
    Teemu Pukk

    75'

     
  • Rasmus Schüller 

    71'

     
  •  

    67'

    George Puscas
    Denis Alibe
  •  

    66'

    Andrei Cordea
    Dennis Ma
  •  

    66'

    Nicolae Claudiu Stanciu
    Florin Tanas
  •  

    65'

    Marius Marin
  • Glen Kamara 

    61'

     
  • Lucas Lingman
    Onni Valakar

    58'

     
  • Benjamin Kallman
    Fredrik Jense

    57'

     
  •  

    52'

    Florin Tanase
  •  

    41'

    Adrian Rus
  • Teemu Pukki 

    12'

     

- Thống kê Phần Lan đấu với Romania

7(1) Sút bóng 16(6)
3 Phạt góc 4
7 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 2
47% Cầm bóng 53%

Đội hình Phần Lan

  • 1
    L. Hradecky
  • 17
    N. Alho
  • 2
    L. Vaisanen
  • 4
    R. Ivanov
  • 3
    R. Jensen
  • 18
    J. Uronen
  • 16
    O. Valakari
  • 11
    R. Schuller
  • 6
    G. Kamara
  • 9
    F. Jensen
  • 10
    T. Pukki
- Đội hình dự bị:
  • 14
    T. Sparv
  • 5
    L. Vaisanen
  • 13
    P. Soiri
  • 20
    J. Pohjanpalo
  • 8
    R. Lod
  • 19
    J. Kauko
  • 22
    J. Raitala
  • 12
    J. Joronen
  • 23
    A. Jaakkola
  • 7
    R. Taylor
  • 15
    N. Hamalainen
  • 21
    L. Lappalainen

Đội hình Romania

  • 1
    I. Radu
  • 11
    N. Bancu
  • 5
    I. Nedelcearu
  • 17
    A. Rus
  • 2
    A. Ratiu
  • 19
    F. Tanase
  • 14
    M. Marin
  • 18
    R. Marin
  • 13
    D. Sorescu
  • 7
    D. Alibec
  • 20
    D. Man
- Đội hình dự bị:
  • 22
    Camora
  • 6
    T. Baluta
  • 3
    B. Mitrea
  • 23
    A. Cordea
  • 8
    A. Cicaldau
  • 4
    C. Manea
  • 9
    G. Puscas
  • 12
    H. Moldovan
  • 16
    Ș. Tarnovanu
  • 10
    N. Stanciu
  • 15
    D. Olaru
  • 21
    D. Dragus

Số liệu đối đầu Phần Lan gặp Romania

Phần Lan
0%
Hòa
40%
Romania
60%

Nhận định, soi kèo Phần Lan vs Romania

Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: ROU

Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91

4/5 trận gần đây của FIN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ROU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Phần Lan gặp Romania

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 5, ngày 14/11
22h00 Kazakhstan 0 - 2 Áo
Thứ 6, ngày 15/11
00h00 Armenia 0 - 1 Đảo Faroe
02h45 Ireland 1 - 0 Phần Lan
02h45 Hy Lạp 0 - 3 Anh
02h45 Slovenia 1 - 4 Na Uy
02h45 Bỉ 0 - 1 Italia
02h45 North Macedonia 1 - 0 Latvia
02h45 Pháp 0 - 0 Israel
Thứ 7, ngày 16/11
00h00 Síp 2 - 1 Lithuania
02h45 San Marino 1 - 1 Gibraltar
02h45 Scotland 1 - 0 Croatia
02h45 Thụy Sỹ 1 - 1 Serbia
02h45 B.D.Nha 5 - 1 Ba Lan
02h45 Luxembourg 0 - 1 Bulgaria
02h45 Romania 3 - 0 Kosovo
02h45 Bắc Ireland 2 - 0 Belarus
02h45 Đan Mạch 1 - 2 T.B.Nha
21h00 Azerbaijan 0 - 0 Estonia
C.Nhật, ngày 17/11
00h00 Montenegro 0 - 2 Iceland
00h00 Andorra 0 - 1 Moldova
00h00 Georgia 1 - 1 Ukraina
00h00 T.N.Kỳ 0 - 0 Wales
02h45 Hà Lan 4 - 0 Hungary
02h45 Albania 0 - 0 Séc
02h45 Thụy Điển 2 - 1 Slovakia
02h45 Đức 7 - 0 Bosnia & Herz