Số liệu thống kê, nhận định PHARCO FC gặp ITTIHAD ALEXANDRIA
VĐQG Ai Cập, vòng 24
Pharco FC
FT
0 - 1
(0-1)
Ittihad Alexandria
- Thống kê Pharco FC đấu với Ittihad Alexandria
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pharco FC gặp Ittihad Alexandria
Pharco FC
40%
Hòa
20%
Ittihad Alexandria
40%
13/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
01/11 | Pharco FC | 0 - 1 | Ittihad Alexandria |
24/06 | Pharco FC | 1 - 0 | Ittihad Alexandria |
27/12 | Ittihad Alexandria | 3 - 1 | Pharco FC |
11/04 | Pharco FC | 3 - 2 | Ittihad Alexandria |
- PHONG ĐỘ PHARCO FC
17/09 | Al Mokawloon | 1 - 1 | Pharco FC |
13/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
27/08 | Zamalek SC | 1 - 0 | Pharco FC |
19/08 | Pharco FC | 0 - 1 | Tala'ea Al Jaish |
16/08 | Ahly Cairo | 4 - 1 | Pharco FC |
- PHONG ĐỘ ITTIHAD ALEXANDRIA1
13/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
30/08 | Ittihad Alexandria | 0 - 3 | ENPPI Cairo |
24/08 | Ittihad Alexandria | 0 - 0 | National Bank SC |
20/08 | Ismaily SC | 0 - 1 | Ittihad Alexandria |
14/08 | Ittihad Alexandria | 1 - 2 | Modern Sport FC |
Nhận định, soi kèo Pharco FC vs Ittihad Alexandria
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên PHAFC khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PHAFC
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
5 trận gần đây của PHAFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IALEX cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pharco FC gặp Ittihad Alexandria
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Masry | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 14 |
2. | Zamalek SC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 |
3. | Wadi Degla SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 |
4. | Ceramica Cleopatra | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
5. | Modern Sport FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 |
6. | Petrojet Suez | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 6 | 10 |
7. | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 |
8. | ENPPI Cairo | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 |
9. | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
10. | Ghazl Al Mahalla | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 3 | 8 |
11. | Haras Al Hodoud | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
12. | Talaea El Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 |
13. | National Bank SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 2 | 7 |
14. | El Gouna | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 |
15. | Semouha Club | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 |
16. | Ahly Cairo | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
17. | Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 |
18. | Al Mokawloon | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 |
19. | Ismaily SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 |
20. | Pharco FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 |
21. | Kahraba Ismailia | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP