Số liệu thống kê, nhận định PLYMOUTH ARGYLE gặp QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 27
Plymouth Argyle
FT
0 - 1
(0-0)
QPR
(65') Rayan Kolli
- Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs QPR trực tiếp
-
86'
Alfie Lloyd
Ilias Chai -
86'
Harrison Ashby
Kieran Morga -
Matthew Sorinola
Bali Mumb80'
-
Ibrahim Cissoko
Michael Baido80'
-
75'
Koki Saito
Paul Smyt -
Mustapha Bundu
Ryan Hardi74'
-
65'
Rayan Kolli -
64'
Ronnie Edwards -
Jordan Houghton
60'
-
Callum Wright
Rami Al Haj60'
-
59'
Rayan Kolli
Michael Fre -
59'
Jack Colback
Jonathan Varan -
55'
Paul Smyth -
Jordan Houghton
Darko Gyab45'
-
01'
Jonathan Varane
- Thống kê Plymouth Argyle đấu với QPR
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Plymouth Argyle
-
31D. Grimshaw
-
44V. Pálsson
-
5J. Pleguezuelo
-
17L. Gibson
-
2B. Mumba
-
30M. Baidoo
-
18D. Gyabi
-
20A. Randell
-
9R. Hardie
-
28R. Al Hajj
-
10M. Whittaker
- Đội hình dự bị:
-
35F. Issaka
-
3N. Ogbeta
-
11C. Wright
-
33Zak Baker
-
29M. Sorinola
-
15M. Bundu
-
4J. Houghton
-
34C. Roberts
-
7I. Cissoko
Đội hình QPR
-
1P. Nardi
-
15M. Fox
-
17R. Edwards
-
22K. Paal
-
3J. Dunne
-
21K. Morgan
-
8S. Field
-
40J. Varane
-
12M. Frey
-
10I. Chair
-
11P. Smyth
- Đội hình dự bị:
-
6J. Clarke-Salter
-
27D. Bennie
-
24N. Madsen
-
14K. Saito
-
20H. Ashby
-
4J. Colback
-
26R. Kolli
-
13J. Walsh
-
28A. Lloyd
Số liệu đối đầu Plymouth Argyle gặp QPR
Plymouth Argyle
20%
Hòa
60%
QPR
20%
13/08 | Plymouth Argyle | 3 - 2 | QPR |
18/01 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | QPR |
24/08 | QPR | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
10/04 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | QPR |
14/12 | QPR | 0 - 0 | Plymouth Argyle |
- PHONG ĐỘ PLYMOUTH ARGYLE
20/09 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Peterborough Utd |
13/09 | Luton Town | 2 - 3 | Plymouth Argyle |
06/09 | Plymouth Argyle | 4 - 2 | Stockport |
03/09 | Plymouth Argyle | 2 - 0 | Cheltenham |
30/08 | Cardiff City | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
- PHONG ĐỘ QPR1
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs QPR
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PLY khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PLY
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của PLY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Plymouth Argyle gặp QPR
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 |
2. | Stoke City | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 |
3. | Bristol City | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 |
4. | Leicester City | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 |
5. | Preston North End | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 |
6. | Coventry | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 7 | 10 |
7. | West Brom | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
8. | Birmingham | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 |
9. | QPR | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 |
10. | Millwall | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 |
11. | Swansea City | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 |
12. | Charlton Athletic | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
13. | Portsmouth | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
14. | Hull City | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 |
15. | Norwich | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
16. | Wrexham | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 |
17. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
18. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
19. | Southampton | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
20. | Oxford Utd | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 |
21. | Watford | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 |
22. | Derby County | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 |
23. | Sheffield Wed. | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
24. | Sheffield Utd | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 17/01 | |||
21h00 | Preston North End | vs | Derby County |
21h00 | Watford | vs | Millwall |
21h00 | Coventry | vs | Leicester City |
21h00 | Southampton | vs | Hull City |
21h00 | Wrexham | vs | Norwich |
21h00 | West Brom | vs | Middlesbrough |
21h00 | Swansea City | vs | Birmingham |
21h00 | Ipswich | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Stoke City | vs | QPR |
21h00 | Charlton Athletic | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Portsmouth |
21h00 | Oxford Utd | vs | Bristol City |