Số liệu thống kê, nhận định PORTIMONENSE gặp CHAVES
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 11
Portimonense
FT
2 - 1
(2-0)
Chaves
- Thống kê Portimonense đấu với Chaves
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Portimonense gặp Chaves
Portimonense
40%
Hòa
0%
Chaves
60%
12/04 | Chaves | 2 - 0 | Portimonense |
30/11 | Portimonense | 1 - 2 | Chaves |
07/04 | Chaves | 2 - 3 | Portimonense |
11/11 | Portimonense | 2 - 1 | Chaves |
11/03 | Chaves | 2 - 0 | Portimonense |
- PHONG ĐỘ PORTIMONENSE
14/09 | Portimonense | 1 - 2 | Sporting CP B |
31/08 | Benfica B | 1 - 2 | Portimonense |
23/08 | Portimonense | 1 - 1 | Vizela |
16/08 | Feirense | 4 - 1 | Portimonense |
10/08 | Portimonense | 2 - 1 | Penafiel |
- PHONG ĐỘ CHAVES1
Nhận định, soi kèo Portimonense vs Chaves
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CVS khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CVS
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của PTI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CVS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Portimonense gặp Chaves
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 1 | 15 |
2. | Sporting Lisbon | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 12 |
3. | Moreirense | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 12 |
4. | Benfica | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
5. | Famalicao | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 10 |
6. | Gil Vicente | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 10 |
7. | Braga | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 8 |
8. | Vitoria Guimaraes | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 |
9. | Casa Pia AC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | 6 |
10. | Estoril | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 5 |
11. | Santa Clara | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 |
12. | Arouca | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 13 | 5 |
13. | FC Alverca | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 |
14. | Nacional Madeira | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
15. | Rio Ave | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | 3 |
16. | CD Estrela | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
17. | AVS Futebol | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 |
18. | Tondela | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA