Số liệu thống kê, nhận định PSG gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 6
Bradley Barcola (68')
Lee Kang-In (58')
Bradley Barcola (30')
(Hủy bởi VAR) Marquinhos (03')
FT
(86') (Hủy bởi VAR) Alidu Seidu
(PEN 75') Arnaud Kalimuendo
- Diễn biến trận đấu PSG vs Stade Rennais trực tiếp
-
86'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Alidu Seidu -
Ibrahim Mbaye
Ousmane Dembel82'
-
78'
Albert Gronbek
Azor Matusiw -
78'
Mahamadou Nagida
Adrien Truffer -
75'
Arnaud Kalimuendo -
Randal Kolo Muani
Bradley Barcol69'
-
Milan Skriniar
Marquinho69'
-
Senny Mayulu
Fabian Rui69'
-
Bradley Barcola
68'
-
66'
Mikayil Faye
Leo Østigår -
65'
Glen Kamara
Baptiste Santamari -
65'
Christopher Wooh -
59'
Hans Hateboer
Lorenz Assigno -
Lee Kang-In
58'
-
Warren Zaïre-Emery
52'
-
42'
Lorenz Assignon -
31'
Baptiste Santamaria -
Bradley Barcola
30'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Marquinhos
03'
- Thống kê PSG đấu với Stade Rennais
24(8) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
5 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình PSG
-
39M. Safonov
-
51W. Pacho
-
5Marquinhos
-
35Beraldo
-
2A. Hakimi
-
87Joao Neves
-
8Fabian Ruiz
-
33Zaire-Emery
-
29B. Barcola
-
10O. Dembele
-
19L. Kang-In
-
37M. Skriniar
-
24S. Mayulu
-
45Naoufel El Hannach
-
80Arnau Tenas
-
23R. Kolo Muani
-
49I. Mbaye
-
42Y. Zague
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
4C. Wooh
-
36A. Seidu
-
55L. Ostigard
-
6A. Matusiwa
-
8B. Santamaría
-
3A. Truffert
-
22L. Assignon
-
9A. Kalimuendo
-
10A. Gouiri
-
11L. Blas
-
18M. Abline
-
19H. Meister
-
20F. Tait
-
33H. Hateboer
-
7A. Grønbæk
-
32F. Rieder
-
28G. Kamara
-
23Gauthier Gallon
-
15H. Hateboer
Số liệu đối đầu PSG gặp Stade Rennais
Nhận định, soi kèo PSG vs Stade Rennais
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/2*0.85
PSG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, REN thi đấu thiếu ổn định: thua 3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng PSG gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monaco | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 12 |
2. | PSG | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 12 |
3. | Lyon | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 |
4. | Strasbourg | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 12 |
5. | Lille | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 10 |
6. | Marseille | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 9 |
7. | Lens | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 9 |
8. | Stade Rennais | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 8 |
9. | Toulouse | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
10. | Auxerre | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 6 |
11. | Paris FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | 6 |
12. | Nice | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | 6 |
13. | Angers | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. | Stade Brestois | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 4 |
15. | Le Havre | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
16. | Nantes | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 |
17. | Lorient | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 |
18. | Metz | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 |