Số liệu thống kê, nhận định PUEBLA gặp SANTOS LAGUNA
VĐQG Mexico, vòng Cls 11
Puebla
FT
2 - 2
(0-0)
Santos Laguna
- Thống kê Puebla đấu với Santos Laguna
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Puebla gặp Santos Laguna
Puebla
60%
Hòa
0%
Santos Laguna
40%
26/07 | Puebla | 1 - 0 | Santos Laguna |
03/02 | Santos Laguna | 0 - 2 | Puebla |
06/07 | Puebla | 1 - 0 | Santos Laguna |
31/01 | Santos Laguna | 3 - 0 | Puebla |
08/07 | Puebla | 2 - 3 | Santos Laguna |
- PHONG ĐỘ PUEBLA
- PHONG ĐỘ SANTOS LAGUNA1
22/09 | Santos Laguna | 1 - 4 | San Luis |
14/09 | Atlas | 2 - 2 | Santos Laguna |
31/08 | Santos Laguna | 0 - 1 | Tigres UANL |
23/08 | Juarez | 2 - 1 | Santos Laguna |
17/08 | Cruz Azul | 3 - 2 | Santos Laguna |
Nhận định, soi kèo Puebla vs Santos Laguna
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để PUE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PUE
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của PUE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Puebla gặp Santos Laguna
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cruz Azul | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 10 | 23 |
2. | Monterrey | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 22 |
3. | Toluca | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 11 | 19 |
4. | Club America | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 10 | 18 |
5. | Club Tijuana | 9 | 4 | 4 | 1 | 19 | 10 | 16 |
6. | Tigres UANL | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
7. | Juarez | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 |
8. | Pachuca | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 14 |
9. | Pumas UNAM | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 13 |
10. | Club Leon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 12 |
11. | Chivas Guad. | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | 11 |
12. | San Luis | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 15 | 10 |
13. | Necaxa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 9 |
14. | Mazatlan FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | 8 |
15. | Santos Laguna | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 17 | 7 |
16. | Atlas | 9 | 1 | 4 | 4 | 15 | 22 | 7 |
17. | Queretaro | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 16 | 7 |
18. | Puebla | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO