Số liệu thống kê, nhận định PVF CAND gặp CÔNG AN TP.HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 13
PVF CAND
01/02
17:00
-
Công An TP.HCM
Số liệu đối đầu PVF CAND gặp Công An TP.HCM
PVF CAND
0%
Hòa
0%
Công An TP.HCM
100%
| 31/03 | PVF CAND | 1 - 2 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ PVF CAND
| 25/10 | PVF CAND | 1 - 3 | Ninh Bình |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | PVF CAND |
| 27/09 | PVF CAND | 0 - 0 | HA Gia Lai |
| 20/09 | PVF CAND | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM1
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
| 13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
Bảng xếp hạng, thứ hạng PVF CAND gặp Công An TP.HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM