Số liệu thống kê, nhận định QATAR gặp MỸ
Concacaf Gold Cup, vòng Ban Ket
Qatar
FT
0 - 1
(0-0)
Mỹ
(86') Gyasi Zardes
- Diễn biến trận đấu Qatar vs Mỹ trực tiếp
-
Ahmed Al Aaeldin
Abdelaziz Hati88'
-
86'
Gyasi Zardes -
81'
Eryk Williamson
Paul Arriol -
81'
Nicholas Gioacchini
Matthew Hopp -
Mohammed Muntari
Akram Afi77'
-
Abdullah Al Ahrak
Hassan Al Haydo72'
-
63'
Gyasi Zardes
Daryl Dik -
63'
Reggie Cannon
Shaquell Moor -
63'
Cristian Roldan
Gianluca Busi -
62'
Shaquell Moore -
Karim Boudiaf
40'
- Thống kê Qatar đấu với Mỹ
| 17(2) | Sút bóng | 6(4) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Qatar
-
22M. Barsham
-
16B. Khoukhi
-
3A. Hassan
-
15B. Hisham
-
14H. Ahmed
-
2Miguel Correia
-
12Karim Boudiaf
-
6A. Hatem
-
10Al Heidos
-
19Almoez Ali
-
11Akram Afif
- Đội hình dự bị:
-
1Al Sheeb
-
9M. Muntari
-
21Yousef Hassan
-
23A. Madibo
-
20A. Abdulsalam
-
5T. Salman
-
17I. Mohammad
-
13M. Khoder
-
7Alaa Eldin
-
4Al Bayati
-
8Ahmed Suhail
-
18Razaq Youssef
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
23K. Acosta
-
12M. Robinson
-
3S. Vines
-
20S. Moore
-
16J. Sands
-
17S. Lletget
-
6G. Busio
-
13M. Hoppe
-
11D. Dike
-
7P. Arriola
- Đội hình dự bị:
-
22B. Guzan
-
18C. Wondolowski
-
9G. Zardes
-
10C. Roldan
-
19E. Williamson
-
15J. Lewis
-
2R. Cannon
-
14Maciel
-
21G. Bello
-
24C. Odunze
-
8N. Gioacchini
- PHONG ĐỘ QATAR
- PHONG ĐỘ MỸ1
Nhận định, soi kèo Qatar vs Mỹ
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Với phong độ ổn định của QAT, USA khó lòng đánh bại họ dù được chơi trên sân nhà.Dự đoán: QAT
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.99
3/4 trận vừa qua USA đều có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Với tính chất quan trọng của trận đấu: XIU là điểm đến an toàn hơn cả.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Qatar gặp Mỹ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||