Số liệu thống kê, nhận định QUẢNG NINH FC gặp CÔNG AN TP.HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 4B
Quảng Ninh FC
FT
2 - 1
(2-0)
Công An TP.HCM
- Thống kê Quảng Ninh FC đấu với Công An TP.HCM
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quảng Ninh FC gặp Công An TP.HCM
Quảng Ninh FC
40%
Hòa
0%
Công An TP.HCM
60%
14/03 | Than Quảng Ninh | 2 - 0 | TP.HCM |
24/10 | Than Quảng Ninh | 2 - 1 | TP.HCM |
11/07 | Than Quảng Ninh | 0 - 3 | TP.HCM |
17/08 | TP.HCM | 3 - 1 | Than Quảng Ninh |
17/05 | Than Quảng Ninh | 1 - 2 | TP.HCM |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC
21/09 | **PVF Việt Nam | 1 - 0 | Than Quảng Ninh |
14/09 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | Than Quảng Ninh |
02/05 | QN Bình Định | 1 - 1 | Than Quảng Ninh |
27/04 | Than Quảng Ninh | 0 - 1 | TX Nam Định |
16/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Than Quảng Ninh |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM1
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
13/09 | TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
28/08 | TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
22/08 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | TP.HCM |
16/08 | TP.HCM | 2 - 1 | Hà Nội FC |
Nhận định, soi kèo Quảng Ninh FC vs Công An TP.HCM
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QNI khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QNI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QNI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quảng Ninh FC gặp Công An TP.HCM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 12 |
2. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
3. | Công An TP.HCM | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
4. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
5. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
6. | HL Hà Tĩnh | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
7. | TX Nam Định | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
8. | PVF CAND | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
9. | SL Nghệ An | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
10. | Becamex TP. HCM | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
12. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM