Số liệu thống kê, nhận định QUẢNG NINH FC gặp HÀ NỘI FC
VĐQG Việt Nam, vòng 7B
Quảng Ninh FC
FT
0 - 4
(0-2)
Hà Nội FC
- Thống kê Quảng Ninh FC đấu với Hà Nội FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quảng Ninh FC gặp Hà Nội FC
Quảng Ninh FC
40%
Hòa
0%
Hà Nội FC
60%
| 11/04 | Hà Nội FC | 4 - 0 | Quảng Ninh FC |
| 08/11 | Quảng Ninh FC | 0 - 4 | Hà Nội FC |
| 15/03 | Quảng Ninh FC | 3 - 2 | Hà Nội FC |
| 23/10 | Quảng Ninh FC | 4 - 2 | Hà Nội FC |
| 23/02 | Hà Nội FC | 5 - 0 | Quảng Ninh FC |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC
| 08/11 | TP. Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Quảng Ninh FC |
| 02/11 | Quảng Ninh FC | 1 - 1 | ĐT Long An |
| 26/10 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
| 03/10 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC1
| 04/11 | Hà Nội FC | 4 - 0 | PVF CAND |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
Nhận định, soi kèo Quảng Ninh FC vs Hà Nội FC
Châu Á: **
QNI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HNTT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QNI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HNTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quảng Ninh FC gặp Hà Nội FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM