Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp CÔNG AN TP.HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 13B
Quy Nhơn United
FT
2 - 1
(0-0)
Công An TP.HCM
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với Công An TP.HCM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp Công An TP.HCM
Quy Nhơn United
0%
Hòa
20%
Công An TP.HCM
80%
| 15/06 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 22/09 | Quy Nhơn United | 1 - 2 | Công An TP.HCM |
| 26/08 | Công An TP.HCM | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 31/03 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | Công An TP.HCM |
| 28/02 | Công An TP.HCM | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM1
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs Công An TP.HCM
Châu Á: **
BDI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HCM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BDI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp Công An TP.HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM