Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp HL HÀ TĨNH
VĐQG Việt Nam, vòng 7B
Quy Nhơn United
FT
2 - 1
(1-0)
HL Hà Tĩnh
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với HL Hà Tĩnh
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp HL Hà Tĩnh
Quy Nhơn United
40%
Hòa
20%
HL Hà Tĩnh
40%
| 06/04 | Quy Nhơn United | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 02/11 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quy Nhơn United |
| 20/08 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 08/05 | Quy Nhơn United | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 16/12 | HL Hà Tĩnh | 0 - 4 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 08/11 | TT Đồng Nai | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
- PHONG ĐỘ HL HÀ TĨNH1
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | PVF CAND |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs HL Hà Tĩnh
Châu Á: 0.75*0 : 3/4*-0.99
HT thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, BDI chơi ổn định khi thắng 6/8 trận vừa qua.Dự đoán: BDI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của BDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp HL Hà Tĩnh
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM