Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp QUẢNG NINH FC
VĐQG Việt Nam, vòng 12
Quy Nhơn United
FT
1 - 1
(1-0)
Quảng Ninh FC
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với Quảng Ninh FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp Quảng Ninh FC
Quy Nhơn United
0%
Hòa
60%
Quảng Ninh FC
40%
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 02/05 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 22/06 | Quy Nhơn United | 2 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 20/04 | Quảng Ninh FC | 1 - 1 | Quy Nhơn United |
| 13/04 | Quảng Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 19/09 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | ĐH Văn Hiến |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC1
| 26/10 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
| 03/10 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 21/09 | Trẻ PVF CAND | 1 - 0 | Quảng Ninh FC |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs Quảng Ninh FC
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QNI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QNI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QNI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp Quảng Ninh FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 13. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM