Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp SHB ĐÀ NẴNG
VĐQG Việt Nam, vòng 4
Quy Nhơn United
FT
1 - 0
(1-0)
SHB Đà Nẵng
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với SHB Đà Nẵng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp SHB Đà Nẵng
Quy Nhơn United
40%
Hòa
0%
SHB Đà Nẵng
60%
| 10/05 | SHB Đà Nẵng | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 08/02 | Quy Nhơn United | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 18/08 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Quy Nhơn United |
| 18/02 | SHB Đà Nẵng | 2 - 3 | Quy Nhơn United |
| 13/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 08/11 | TT Đồng Nai | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
- PHONG ĐỘ SHB ĐÀ NẴNG1
| 09/11 | Hải Phòng | 3 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 05/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Công An TP.HCM |
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs SHB Đà Nẵng
Châu Á: **
BDI đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, DN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: DN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp SHB Đà Nẵng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |