Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 7
Quy Nhơn United
FT
2 - 1
(0-0)
TX Nam Định
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với TX Nam Định
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp TX Nam Định
Quy Nhơn United
40%
Hòa
20%
TX Nam Định
40%
| 24/02 | TX Nam Định | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 24/01 | Quy Nhơn United | 0 - 0 | TX Nam Định |
| 05/04 | TX Nam Định | 2 - 4 | Quy Nhơn United |
| 13/03 | Quy Nhơn United | 0 - 1 | TX Nam Định |
| 24/02 | Quy Nhơn United | 2 - 1 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
| 05/11 | TX Nam Định | 0 - 1 | Gamba Osaka |
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 22/10 | Gamba Osaka | 3 - 1 | TX Nam Định |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs TX Nam Định
Châu Á: **
BDI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SNND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BDI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SNND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp TX Nam Định
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |