Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
Racing Genk
FT
3 - 1
(1-1)
Club Brugge
- Thống kê Racing Genk đấu với Club Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Club Brugge
Racing Genk
0%
Hòa
20%
Club Brugge
80%
| 27/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
| 11/05 | Racing Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
| 13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Racing Genk |
| 06/02 | Racing Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
| 16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 07/11 | Braga | 3 - 4 | Racing Genk |
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 30/10 | Racing Genk | 3 - 0 | Brussels |
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Club Brugge
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
GENK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3*0.91
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Club Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ