Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng CK Play Off
Racing Genk
FT
0 - 1
(0-0)
Gent
- Thống kê Racing Genk đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Gent
Racing Genk
60%
Hòa
40%
Gent
0%
| 10/11 | Gent | 1 - 1 | Racing Genk |
| 18/05 | Gent | 1 - 4 | Racing Genk |
| 30/03 | Racing Genk | 4 - 0 | Gent |
| 23/02 | Racing Genk | 0 - 0 | Gent |
| 28/10 | Gent | 0 - 2 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 15/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Westerlo |
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 30/11 | Racing Genk | 2 - 1 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ GENT1
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 23/11 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Gent
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
GENK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, GENT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 11 | 38 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Racing Genk | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 24 | 24 |
| 7. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 8. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Westerlo | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 27 | 21 |
| 12. | Charleroi | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 23 | 20 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 18 | 2 | 6 | 10 | 15 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ