Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp ROYAL ANTWERP
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Racing Genk
FT
1 - 0
(1-0)
Royal Antwerp
- Thống kê Racing Genk đấu với Royal Antwerp
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Royal Antwerp
Racing Genk
20%
Hòa
60%
Royal Antwerp
20%
| 03/08 | Racing Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
| 27/04 | Racing Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
| 24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Racing Genk |
| 26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Racing Genk |
| 03/11 | Racing Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
| 03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
- PHONG ĐỘ ROYAL ANTWERP1
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Royal Antwerp
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.99
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Royal Antwerp
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ