Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng 26
Racing Genk
FT
3 - 1
(2-1)
RWD Molenbeek
- Thống kê Racing Genk đấu với RWD Molenbeek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp RWD Molenbeek
Racing Genk
67%
Hòa
0%
RWD Molenbeek
33%
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
30/07 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
27/07 | Genk | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
23/08 | RWD Molenbeek | 0 - 2 | Beveren |
17/08 | KSC Lokeren | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
10/08 | RWD Molenbeek | 3 - 3 | Lommel |
23/07 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Lyon |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs RWD Molenbeek
Châu Á: -0.97*0 : 1 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: 0.87*3*1.00
4/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp RWD Molenbeek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ