Số liệu thống kê, nhận định RANDERS gặp HVIDOVRE IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 2
Randers
FT
2 - 2
(2-1)
Hvidovre IF
- Thống kê Randers đấu với Hvidovre IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Randers gặp Hvidovre IF
Randers
50%
Hòa
50%
Hvidovre IF
0%
| 12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
| 07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
| 18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
| 30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
- PHONG ĐỘ RANDERS
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 26/10 | Randers | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF1
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 18/10 | Hillerod | 1 - 1 | Hvidovre IF |
Nhận định, soi kèo Randers vs Hvidovre IF
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*1.00
RAND đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HIF thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Randers gặp Hvidovre IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 3. | Brondby | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 16 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 28 |
| 5. | Viborg | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 24 | 22 |
| 6. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 7. | Nordsjaelland | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 26 | 21 |
| 8. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 40 | 11 |
| 12. | Vejle | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 31 | 10 |