Số liệu thống kê, nhận định RANGERS gặp PARTICK THISTLE
VĐQG Scotland, vòng 13
Rangers
J. Windass (47')
Candeias (39')
Ross McCrorie (Kiến tạo: Candeias) (30')
FT
3 - 0
(2-0)
Partick Thistle
- Thống kê Rangers đấu với Partick Thistle
| 8(2) | Sút bóng | 8(2) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 5 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Số liệu đối đầu Rangers gặp Partick Thistle
Rangers
80%
Hòa
20%
Partick Thistle
0%
| 12/02 | Rangers | 3 - 2 | Partick Thistle |
| 06/07 | Partick Thistle | 0 - 1 | Rangers |
| 07/02 | Partick Thistle | 0 - 2 | Rangers |
| 04/11 | Rangers | 3 - 0 | Partick Thistle |
| 20/09 | Partick Thistle | 1 - 1 | Rangers |
- PHONG ĐỘ RANGERS
| 31/12 | Rangers | 2 - 1 | St. Mirren |
| 27/12 | Rangers | 1 - 0 | Motherwell |
| 21/12 | Hearts | 2 - 1 | Rangers |
| 16/12 | Rangers | 1 - 0 | Hibernian |
| 12/12 | Ferencvaros | 2 - 1 | Rangers |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE1
| 27/12 | Queen's Park | 2 - 2 | Partick Thistle |
| 20/12 | Partick Thistle | 0 - 0 | Raith Rovers |
| 17/12 | Cove Rangers | 1 - 2 | Partick Thistle |
| 13/12 | Arbroath | 2 - 1 | Partick Thistle |
| 06/12 | Ayr Utd | 0 - 0 | Partick Thistle |
Nhận định, soi kèo Rangers vs Partick Thistle
Châu Á: 0.77*0 : 1 1/4*-0.89
RAN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PAT thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: RAN
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của PAT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rangers gặp Partick Thistle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 17 | 41 |
| 2. | Celtic | 19 | 12 | 2 | 5 | 33 | 18 | 38 |
| 3. | Rangers | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 16 | 35 |
| 4. | Motherwell | 20 | 8 | 9 | 3 | 28 | 16 | 33 |
| 5. | Hibernian | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 22 | 31 |
| 6. | Dundee Utd | 20 | 5 | 10 | 5 | 28 | 29 | 25 |
| 7. | Aberdeen | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 23 | 25 |
| 8. | Falkirk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 27 | 24 |
| 9. | Dundee | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 33 | 19 |
| 10. | St. Mirren | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 24 | 18 |
| 11. | Kilmarnock | 20 | 2 | 7 | 11 | 18 | 35 | 13 |
| 12. | Livingston | 19 | 1 | 6 | 12 | 20 | 39 | 9 |