Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 13
Rapid Bucuresti
FT
5 - 0
(3-0)
Farul Constanta
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Farul Constanta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
01/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | CFR Cluj |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |
21h00 | Farul Constanta | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Hermannstadt | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Botosani |