Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 12
Rapid Bucuresti
FT
3 - 1
(2-0)
Farul Constanta
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Farul Constanta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
0%
Farul Constanta
40%
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.93
Rapid Bucuresti đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Farul Constanta thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.90*2 3/4*0.70
3/5 trận gần đây của Rapid Bucuresti có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Farul Constanta cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Farul Constanta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
00h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
19h00 | CFR Cluj | vs | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h30 | Otelul Galati | vs | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 07/10 | |||
00h30 | Botosani | vs | UTA Arad |