Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng 26
Rapid Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
Sepsi OSK
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Sepsi OSK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Sepsi OSK
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
40%
Sepsi OSK
60%
07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
11/05 | Sepsi OSK | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
11/11 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
19/04 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Sepsi OSK
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOSK khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOSK
Tài xỉu: 0.96*2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Sepsi OSK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
3. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
4. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
5. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 07/02 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | UTA Arad |
21h00 | Botosani | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Hermannstadt |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Farul Constanta |
21h00 | CFR Cluj | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Otelul Galati | vs | Steaua Bucuresti |