Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Rapid Bucuresti
FT
0 - 2
(0-1)
Universitaea Cluj
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Universitaea Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Universitaea Cluj
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
40%
Universitaea Cluj
60%
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Universitaea Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA