Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định RAPID WIEN gặp BORAC BANJA LUKA

Cúp C3 Châu Âu, vòng 1/8

Rapid Wien

Louis Schaub (96')
Dion Beljo (70')

FT

1 - 1

(0-0)

Borac Banja Luka

(66') Sandi Ogrinec

TS 90': 1-1; HP: 1-0

- Diễn biến trận đấu Rapid Wien vs Borac Banja Luka trực tiếp

  •  

    118'

    David Cavic
  • Tobias Borkeeiet
    Mamadou Sangar

    113'

     
  •  

    108'

    Bart Meijers
  • Benjamin Bockle
    Moritz Oswald (chấn thương)

    103'

     
  • Noah Bischof
    Isak Jansso

    103'

     
  • Andrija Radulovic
    Louis Schaub (chấn thương)

    103'

     
  •  

    102'

    Pavle Djajic
    Srdjan Grahova
  •  

    97'

    David Cavic
    Viktor Roga
  • Louis Schaub 

    96'

     
  •  

    90+2'

    Boban Nikolov
  •  

    86'

    Stojan Vranjes
    Dorde Despotovi
  • Ercan Kara
    Nikolaus Wurmbran

    82'

     
  •  

    74'

    Boban Nikolov
    David Vukovi
  • Mamadou Sangare 

    72'

     
  • Dion Beljo 

    70'

     
  • Matthias Seidl
    Lukas Grgi

    67'

     
  •  

    66'

    Sandi Ogrinec
  •  

    52'

    Enver Kulasin
  •  

    40'

    David Vukovic

- Thống kê Rapid Wien đấu với Borac Banja Luka

35(11) Sút bóng 4(1)
19 Phạt góc 0
17 Phạm lỗi 20
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 5
2 Việt vị 0
53% Cầm bóng 47%

Đội hình Rapid Wien

  • 45
    Niklas Hedl
  • 6
    Sonnleitner
  • 55
    Nenad Cvetkovic
  • 22
    Pavlovic
  • 77
    Bendegúz Bolla
  • 17
    Mamadou Sangare
  • 8
    Schwab
  • 7
    Schobesberger
  • 48
    Nikolaus Wurmbrand
  • 21
    Louis Schaub
  • 28
    Knasmullner
- Đội hình dự bị:
  • 3
    Muldur
  • 47
    Amìn-Elias Gröller
  • 5
    Mbombo
  • 18
    Huspek
  • 49
    Andrija Radulovic
  • 16
    Tobias Børkeeiet
  • 23
    Thurnwald
  • 27
    Noah Bischof
  • 99
    Ercan Kara
  • 32
    Christoph Haas
  • 25
    Paul Gartler

Đội hình Borac Banja Luka

  • 13
    Filip Manojlovic
  • 24
    Jurich Carolina
  • 2
    Bart Meijers
  • 16
    Sebastián Herrera
  • 19
    Viktor Rogan
  • 77
    Stefan Savic
  • 15
    Srdjan Grahovac
  • 98
    Sandi Ogrinec
  • 99
    Djordje Despotovic
  • 10
    David Vukovic
  • 27
    Enver Kulasin
- Đội hình dự bị:
  • 18
    Aleksandar Subic
  • 49
    Stefan Marcetic
  • 4
    Nikola Pejovic
  • 5
    Boban Nikolov
  • 31
    Savo Susic
  • 30
    Gregor Bajde
  • 20
    Zoran Kvrzic
  • 1
    Damjan Siskovski
  • 23
    Stojan Vranjes
  • 22
    David Cavic
  • 6
    Maks Celic
  • 14
    Pavle Djajic

Số liệu đối đầu Rapid Wien gặp Borac Banja Luka

Rapid Wien
0%
Hòa
100%
Borac Banja Luka
0%

Nhận định, soi kèo Rapid Wien vs Borac Banja Luka

Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82

RWIE thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Trái lại, BBL chơi ổn định khi thắng 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: BBL

Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98

5 trận gần đây của BBL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Wien gặp Borac Banja Luka

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Samsunspor 3 3 0 0 7 0 9
2. NK Celje 3 3 0 0 7 2 9
3. Mainz 3 3 0 0 4 1 9
4. AEK Larnaca 3 2 1 0 5 0 7
5. Lausanne Sports 3 2 1 0 5 1 7
6. Rayo Vallecano 3 2 1 0 7 4 7
7. Strasbourg 3 2 1 0 5 3 7
8. Fiorentina 3 2 0 1 6 2 6
9. Crystal Palace 3 2 0 1 5 2 6
10. Shakhtar Donetsk 3 2 0 1 6 4 6
11. KuPS 3 1 2 0 4 2 5
12. Rakow Czestochowa 3 1 2 0 3 1 5
13. Drita FC 3 1 2 0 3 2 5
14. Jagiellonia 3 1 2 0 3 2 5
15. AEK Athens 3 1 1 1 8 4 4
16. Sparta Praha 2 1 1 0 4 1 4
17. FC Noah 3 1 1 1 3 3 4
18. Sigma Olomouc 3 1 1 1 3 4 4
19. Shkendija 3 1 1 1 2 3 4
20. Universitatea Craiova 3 1 1 1 2 3 4
21. Lincoln Red Imps 3 1 1 1 3 7 4
22. Lech Poznan 3 1 0 2 7 6 3
23. Dinamo Kiev 3 1 0 2 6 5 3
24. Legia Wars. 3 1 0 2 3 4 3
25. Zrinjski 3 1 0 2 5 7 3
26. AZ Alkmaar 3 1 0 2 2 7 3
27. Hacken 3 0 2 1 3 4 2
28. Omonia Nicosia 3 0 2 1 2 3 2
29. HNK Rijeka 2 0 1 1 1 2 1
30. Shelbourne 3 0 1 2 0 2 1
31. Shamrock Rovers 3 0 1 2 2 7 1
32. Breidablik 3 0 1 2 0 5 1
33. Aberdeen 3 0 1 2 2 9 1
34. Slo. Bratislava 3 0 0 3 2 6 0
35. Hamrun Spartans 3 0 0 3 0 5 0
36. Rapid Wien 3 0 0 3 1 8 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU