Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định RAPID WIEN gặp DJURGARDENS

Cúp C3 Châu Âu, vòng Tu Ket

Rapid Wien

Jacob Une Larsson (O.g 45+1')

FT

1 - 2

(1-1)

Djurgardens

(105') Tobias Gulliksen
(93') Tobias Gulliksen
(77') Keita Kosugi
(PEN 42') Marcus Danielson

- Diễn biến trận đấu Rapid Wien vs Djurgardens trực tiếp

  • Serge-Philippe Raux-Yao 

    110'

     
  •  

    105'

    Tobias Gulliksen
  • Guido Burgstaller 

    105'

     
  •  

    99'

    Alieu Atlee Manneh
    Keita Kosugi (chấn thương)
  • Noah Bischof
    Jonas Aue

    96'

     
  • Guido Burgstaller
    Moritz Oswal

    96'

     
  •  

    93'

    Tobias Gulliksen
  •  

    83'

    Viktor Bergh
    Santeri Haaral
  •  

    83'

    Isak Alemayehu
    Hampus Finndel
  •  

    83'

    Miro Tenho
    Jacob Une Larsso
  •  

    77'

    Keita Kosugi
  • Benjamin Bockle
    Dion Belj

    75'

     
  • Amin-Elias Groller
    Nenad Cvetkovic (chấn thương)

    75'

     
  •  

    68'

    Daniel Stensson
  • Isak Jansson
    Louis Schau

    67'

     
  • Matthias Seidl 

    54'

     
  • Jacob Une Larsson 

    45+1'

     
  •  

    42'

    Marcus Danielson
  •  

    38'

    Marcus Danielson
  • Dion Beljo 

    34'

     
  •  

    23'

    Tokmac Nguen
  •  

    22'

    August Priske
    Oskar Fallenius (chấn thương)
  • Romeo Amane
    Ercan Kar

    09'

     
  •  

    09'

    Santeri Haarala
    Nino Zugelj (chấn thương)
  • Mamadou Sangare 

    07'

     

- Thống kê Rapid Wien đấu với Djurgardens

16(5) Sút bóng 30(12)
4 Phạt góc 5
14 Phạm lỗi 19
2 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 3
2 Việt vị 2
45% Cầm bóng 55%

Đội hình Rapid Wien

  • 45
    Niklas Hedl
  • 6
    S. Raux-Yao
  • 55
    N. Cvetkovic
  • 23
    J. Auer
  • 28
    M. Oswald
  • 8
    L. Grgic
  • 17
    Mamadou Sangare
  • 18
    M. Seidl
  • 21
    Louis Schaub
  • 99
    E. Kara
  • 7
    D. Beljo
- Đội hình dự bị:
  • 22
    I. Jansson
  • 29
    R. Amane
  • 3
    B. Bockle
  • 49
    A. Radulovic
  • 47
    Amìn-Elias Gröller
  • 25
    Paul Gartler
  • 51
    Benjamin Göschl
  • 30
    Nicolas Bajlicz
  • 27
    N. Bischof
  • 9
    G. Burgstaller

Đội hình Djurgardens

  • 35
    Jacob Rinne
  • 3
    Marcus Danielsson
  • 4
    Jacob Larsson
  • 27
    Keita Kosugi
  • 18
    Adam Stahl
  • 16
    Tobias Fjeld Gulliksen
  • 14
    Hampus Finndell
  • 13
    Daniel Stensson
  • 20
    Tokmac Nguen
  • 15
    Oskar Fallenius
  • 23
    Nino Zugelj
- Đội hình dự bị:
  • 29
    Santeri Haarala
  • 40
    Max Croon
  • 36
    Alieu Atlee Manneh
  • 19
    Viktor Bergh
  • 32
    Isak Alemayehu
  • 26
    August Priske
  • 5
    Miro Tenho

Số liệu đối đầu Rapid Wien gặp Djurgardens

Rapid Wien
50%
Hòa
0%
Djurgardens
50%

Nhận định, soi kèo Rapid Wien vs Djurgardens

Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87

DJU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWIE khi thắng trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: RWIE

Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89

5 trận gần đây của RWIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DJU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Wien gặp Djurgardens

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 0 0 0 0 0 0 0
2. AEK Larnaca 0 0 0 0 0 0 0
3. AZ Alkmaar 0 0 0 0 0 0 0
4. Aberdeen 0 0 0 0 0 0 0
5. Breidablik 0 0 0 0 0 0 0
6. Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0
7. Dinamo Kiev 0 0 0 0 0 0 0
8. Drita FC 0 0 0 0 0 0 0
9. FC Noah 0 0 0 0 0 0 0
10. Fiorentina 0 0 0 0 0 0 0
11. HNK Rijeka 0 0 0 0 0 0 0
12. Hacken 0 0 0 0 0 0 0
13. Hamrun Spartans 0 0 0 0 0 0 0
14. Jagiellonia 0 0 0 0 0 0 0
15. KuPS 0 0 0 0 0 0 0
16. Lausanne Sports 0 0 0 0 0 0 0
17. Lech Poznan 0 0 0 0 0 0 0
18. Legia Wars. 0 0 0 0 0 0 0
19. Lincoln Red Imps 0 0 0 0 0 0 0
20. Mainz 0 0 0 0 0 0 0
21. NK Celje 0 0 0 0 0 0 0
22. Omonia Nicosia 0 0 0 0 0 0 0
23. Rakow Czestochowa 0 0 0 0 0 0 0
24. Rapid Wien 0 0 0 0 0 0 0
25. Rayo Vallecano 0 0 0 0 0 0 0
26. Samsunspor 0 0 0 0 0 0 0
27. Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0
28. Shamrock Rovers 0 0 0 0 0 0 0
29. Shelbourne 0 0 0 0 0 0 0
30. Shkendija 0 0 0 0 0 0 0
31. Sigma Olomouc 0 0 0 0 0 0 0
32. Slo. Bratislava 0 0 0 0 0 0 0
33. Sparta Praha 0 0 0 0 0 0 0
34. Strasbourg 0 0 0 0 0 0 0
35. Universitatea Craiova 0 0 0 0 0 0 0
36. Zrinjski 0 0 0 0 0 0 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU