Số liệu thống kê, nhận định RAPID WIEN gặp RB SALZBURG
VĐQG Áo, vòng 30
Rapid Wien
FT
2 - 0
(0-0)
RB Salzburg
- Thống kê Rapid Wien đấu với RB Salzburg
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Wien gặp RB Salzburg
Rapid Wien
20%
Hòa
20%
RB Salzburg
60%
| 05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
| 24/05 | RB Salzburg | 4 - 2 | Rapid Wien |
| 30/03 | Rapid Wien | 0 - 2 | RB Salzburg |
| 07/12 | RB Salzburg | 2 - 2 | Rapid Wien |
| 01/09 | Rapid Wien | 3 - 2 | RB Salzburg |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN
| 23/11 | Rapid Wien | 1 - 2 | Grazer AK |
| 09/11 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 1 | Rapid Wien |
| 07/11 | Rapid Wien | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
| 02/11 | Rapid Wien | 2 - 1 | Sturm Graz |
| 30/10 | St.Polten | 0 - 1 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ RB SALZBURG1
| 23/11 | RB Salzburg | 2 - 3 | WSG Swarovski Tirol |
| 09/11 | Sturm Graz | 1 - 1 | RB Salzburg |
| 07/11 | RB Salzburg | 2 - 0 | Go Ahead Eagles |
| 02/11 | RB Salzburg | 4 - 1 | SV Ried |
| 31/10 | RB Salzburg | 1 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
Nhận định, soi kèo Rapid Wien vs RB Salzburg
Châu Á: 0.99*1/2 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAZ khi thắng 35/62 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAZ
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của RWIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Wien gặp RB Salzburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 19 | 25 |
| 2. | Rapid Wien | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 3. | Sturm Graz | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 16 | 22 |
| 4. | Hartberg | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 18 | 22 |
| 5. | Lask | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 6. | Austria Wien | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | 22 |
| 7. | Wolfsberger AC | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 17 | 21 |
| 8. | WSG Swarovski Tirol | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 17 |
| 9. | SCR Altach | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 15 | 17 |
| 10. | SV Ried | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 22 | 17 |
| 11. | Grazer AK | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 24 | 12 |
| 12. | Blau Weiss Linz | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO