Số liệu thống kê, nhận định RAPID WIEN gặp ST.POLTEN
VĐQG Áo, vòng 14
Rapid Wien
FT
2 - 1
St.Polten
- Thống kê Rapid Wien đấu với St.Polten
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Wien gặp St.Polten
Rapid Wien
80%
Hòa
0%
St.Polten
20%
| 18/01 | Rapid Wien | 1 - 0 | St.Polten |
| 05/02 | Rapid Wien | 3 - 1 | St.Polten |
| 27/01 | Rapid Wien | 2 - 1 | St.Polten |
| 26/09 | St.Polten | 1 - 2 | Rapid Wien |
| 02/11 | Rapid Wien | 0 - 1 | St.Polten |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN
| 26/10 | SV Ried | 0 - 2 | Rapid Wien |
| 23/10 | Rapid Wien | 0 - 3 | Fiorentina |
| 19/10 | Rapid Wien | 0 - 2 | Lask |
| 05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
| 02/10 | Lech Poznan | 4 - 1 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ ST.POLTEN1
| 24/10 | Liefering | 3 - 1 | St.Polten |
| 18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 05/10 | Austria Klagenfurt | 1 - 2 | St.Polten |
| 26/09 | St.Polten | 4 - 0 | Sturm Graz II |
| 20/09 | Austria Salzburg | 1 - 2 | St.Polten |
Nhận định, soi kèo Rapid Wien vs St.Polten
Châu Á: **
RWIE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PTEN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RWIE
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của RWIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PTEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Wien gặp St.Polten
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 14 | 21 |
| 2. | Sturm Graz | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 21 |
| 3. | Wolfsberger AC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 12 | 20 |
| 4. | Rapid Wien | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 5. | Austria Wien | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 18 | 16 |
| 6. | SCR Altach | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 7. | SV Ried | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 8. | Hartberg | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
| 9. | Lask | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | 13 |
| 10. | WSG Swarovski Tirol | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 20 | 6 |