Số liệu thống kê, nhận định RB SALZBURG gặp RAPID WIEN
VĐQG Áo, vòng 32
RB Salzburg
FT
4 - 2
(3-1)
Rapid Wien
- Thống kê RB Salzburg đấu với Rapid Wien
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RB Salzburg gặp Rapid Wien
RB Salzburg
60%
Hòa
20%
Rapid Wien
20%
05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
24/05 | RB Salzburg | 4 - 2 | Rapid Wien |
30/03 | Rapid Wien | 0 - 2 | RB Salzburg |
07/12 | RB Salzburg | 2 - 2 | Rapid Wien |
01/09 | Rapid Wien | 3 - 2 | RB Salzburg |
- PHONG ĐỘ RB SALZBURG
19/10 | RB Salzburg | 2 - 2 | SCR Altach |
05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
03/10 | Lyon | 2 - 0 | RB Salzburg |
28/09 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 2 | RB Salzburg |
26/09 | RB Salzburg | 0 - 1 | Porto |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN1
19/10 | Rapid Wien | 0 - 2 | Lask |
05/10 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
02/10 | Lech Poznan | 4 - 1 | Rapid Wien |
28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
21/09 | Grazer AK | 1 - 1 | Rapid Wien |
Nhận định, soi kèo RB Salzburg vs Rapid Wien
Châu Á: 1.00*0 : 1*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAZ khi thắng 36/66 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAZ
Tài xỉu: 0.84*3*-0.98
3/5 trận gần đây của SAZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RWIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RB Salzburg gặp Rapid Wien
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sturm Graz | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 7 | 21 |
2. | RB Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 14 | 18 |
3. | Wolfsberger AC | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 17 |
4. | Rapid Wien | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Austria Wien | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 16 |
6. | SV Ried | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 14 |
7. | SCR Altach | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 13 |
8. | Hartberg | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 12 |
9. | Blau Weiss Linz | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 15 | 10 |
10. | Lask | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | 10 |
11. | WSG Swarovski Tirol | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
12. | Grazer AK | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 19 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO