Số liệu thống kê, nhận định RC RELIZANE gặp MC ALGER
VĐQG Algeria, vòng 28
RC Relizane
FT
3 - 2
(2-0)
MC Alger
- Thống kê RC Relizane đấu với MC Alger
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RC Relizane gặp MC Alger
RC Relizane
20%
Hòa
40%
MC Alger
40%
| 13/03 | MC Alger | 8 - 2 | RC Relizane |
| 20/11 | RC Relizane | 0 - 0 | MC Alger |
| 31/05 | MC Alger | 2 - 2 | RC Relizane |
| 23/12 | RC Relizane | 0 - 1 | MC Alger |
| 07/06 | RC Relizane | 3 - 2 | MC Alger |
- PHONG ĐỘ RC RELIZANE
| 10/06 | NC Magra | 4 - 1 | RC Relizane |
| 03/06 | RC Relizane | 3 - 3 | RC Arbaa |
| 27/05 | RC Relizane | 0 - 8 | CR Belouizdad |
| 21/05 | Hussein Dey | 3 - 5 | RC Relizane |
| 14/05 | RC Relizane | 0 - 2 | MC Oran |
- PHONG ĐỘ MC ALGER1
| 04/11 | MC Alger | 1 - 0 | JS Saoura |
| 30/10 | USM Khenchela | 0 - 1 | MC Alger |
| 23/10 | MC Alger | 2 - 1 | Paradou AC |
| 05/10 | MC Alger | 1 - 0 | ES Mostaganem |
| 17/09 | MC Alger | 3 - 2 | MC Oran |
Nhận định, soi kèo RC Relizane vs MC Alger
Châu Á: **
RCRE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MALG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MALG
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của RCRE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MALG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng RC Relizane gặp MC Alger
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Oran | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 20 |
| 2. | MC Alger | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 3 | 19 |
| 3. | Olympique Akbou | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 17 |
| 4. | JS Saoura | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
| 5. | JS Kabylie | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 15 |
| 6. | CR Belouizdad | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 14 |
| 7. | USM Alger | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 14 |
| 8. | USM Khenchela | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 9. | ES Ben Aknoun | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 13 |
| 10. | MB Rouisset | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
| 11. | CS Constantine | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 12 |
| 12. | ASO Chlef | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 13. | ES Setif | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 10 |
| 14. | ES Mostaganem | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 9 | 8 |
| 15. | Paradou AC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | MC El Bayadh | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA