Số liệu thống kê, nhận định RED STAR 93 gặp STADE REIMS
Hạng 2 Pháp, vòng 22
Red Star 93
FT
0 - 1
(0-1)
Stade Reims
- Thống kê Red Star 93 đấu với Stade Reims
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Red Star 93 gặp Stade Reims
Red Star 93
25%
Hòa
25%
Stade Reims
50%
| 19/07 | Red Star 93 | 2 - 1 | Stade Reims |
| 31/01 | Red Star 93 | 0 - 1 | Stade Reims |
| 23/08 | Stade Reims | 2 - 1 | Red Star 93 |
| 12/07 | Stade Reims | 2 - 2 | Red Star 93 |
- PHONG ĐỘ RED STAR 93
| 18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
| 04/10 | Red Star 93 | 1 - 1 | Rodez |
| 30/09 | Boulogne | 1 - 2 | Red Star 93 |
| 24/09 | Red Star 93 | 1 - 3 | Troyes |
| 20/09 | Nancy | 0 - 1 | Red Star 93 |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble |
| 27/09 | Nancy | 0 - 1 | Stade Reims |
| 24/09 | Stade Reims | 4 - 1 | Clermont |
Nhận định, soi kèo Red Star 93 vs Stade Reims
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.94*2*0.94
3/5 trận gần đây của RS93 có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Red Star 93 gặp Stade Reims
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
| 2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
| 3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
| 4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
| 5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
| 7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
| 9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
| 10. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
| 11. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 12. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 13. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
| 14. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
| 15. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
| 16. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
| 17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
| 18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |