Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 27
RFC Seraing
FT
0 - 2
(0-1)
KV Mechelen
- Thống kê RFC Seraing đấu với KV Mechelen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp KV Mechelen
RFC Seraing
40%
Hòa
0%
KV Mechelen
60%
| 25/02 | RFC Seraing | 0 - 2 | KV Mechelen |
| 21/12 | KV Mechelen | 1 - 0 | RFC Seraing |
| 03/09 | KV Mechelen | 2 - 3 | RFC Seraing |
| 28/12 | KV Mechelen | 2 - 0 | RFC Seraing |
| 31/07 | RFC Seraing | 1 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
| 25/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Lierse |
| 19/10 | Patro Eisden | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
| 28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 19/10 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
| 22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs KV Mechelen
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp KV Mechelen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Antwerpen | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ