Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 16
RFC Seraing
FT
2 - 0
(1-0)
Sint Truiden
- Thống kê RFC Seraing đấu với Sint Truiden
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp Sint Truiden
RFC Seraing
40%
Hòa
0%
Sint Truiden
60%
| 19/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 06/11 | RFC Seraing | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 13/07 | Sint Truiden | 0 - 2 | RFC Seraing |
| 23/01 | Sint Truiden | 3 - 1 | RFC Seraing |
| 27/11 | RFC Seraing | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
| 19/10 | Patro Eisden | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
| 28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
| 21/09 | RFC Seraing | 0 - 2 | KAA Gent B |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs Sint Truiden
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp Sint Truiden
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ