Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 16
RFC Seraing
FT
1 - 2
(1-0)
Sint Truiden
- Thống kê RFC Seraing đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp Sint Truiden
RFC Seraing
40%
Hòa
0%
Sint Truiden
60%
19/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | RFC Seraing |
06/11 | RFC Seraing | 1 - 2 | Sint Truiden |
13/07 | Sint Truiden | 0 - 2 | RFC Seraing |
23/01 | Sint Truiden | 3 - 1 | RFC Seraing |
27/11 | RFC Seraing | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
24/08 | Genk II | 0 - 0 | RFC Seraing |
17/08 | RFC Liege | 2 - 0 | RFC Seraing |
09/08 | RFC Seraing | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs Sint Truiden
Châu Á: -0.92*1/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ