Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ROMANIA gặp THỤY SỸ

Vòng loại Euro 2024, vòng 10

Romania

Denis Alibec (50')

FT

1 - 0

(0-0)

Thụy Sỹ

- Diễn biến trận đấu Romania vs Thụy Sỹ trực tiếp

  • Nicusor Bancu 

    90+5'

     
  •  

    90+3'

    Manuel Akanji
  • Ianis Hagi 

    90+2'

     
  •  

    84'

    Remo Freuler
    Michel Aebische
  • Darius Olaru
    Nicolae Stanci

    83'

     
  • George Puscas
    Denis Alibe

    83'

     
  •  

    81'

    Andi Zeqiri
    Ruben Varga
  • Denis Dragus
    Florinel Coma

    72'

     
  • Ianis Hagi
    Olimpiu Moruta

    65'

     
  • Razvan Marin
    Alexandru Cicalda

    64'

     
  •  

    62'

    Filip Ugrinic
    Ulisses Garci
  •  

    62'

    Zeki Amdouni
    Noah Okafo
  •  

    62'

    Renato Steffen
    Xherdan Shaqir
  •  

    54'

    Granit Xhaka
  • Denis Alibec 

    50'

     
  • Olimpiu Morutan 

    48'

     
  • Marius Marin 

    02'

     

- Thống kê Romania đấu với Thụy Sỹ

8(4) Sút bóng 10(4)
1 Phạt góc 6
13 Phạm lỗi 11
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 2
3 Việt vị 1
41% Cầm bóng 59%

Đội hình Romania

  • 12
    H. Moldovan
  • 2
    A. Ratiu
  • 3
    R. Dragusin
  • 15
    A. Burca
  • 11
    N. Bancu
  • 6
    M. Marin
  • 21
    O. Moruțan
  • 8
    A. Cicaldau
  • 10
    N. Stanciu
  • 17
    F. Coman
  • 7
    D. Alibec
- Đội hình dự bị:
  • 13
    V. Mihaila
  • 20
    D. Man
  • 19
    D. Olaru
  • 5
    V. Screciu
  • 1
    F. Nita
  • 14
    I. Hagi
  • 22
    L. Munteanu
  • 9
    D. Dragus
  • 4
    B. Racovitan
  • 18
    R. Marin
  • 23
    D. Sorescu
  • 16
    S. Tarnovanu

Đội hình Thụy Sỹ

  • 12
    Y. Mvogo
  • 13
    R. Rodriguez
  • 4
    N. Elvedi
  • 5
    M. Akanji
  • 15
    U. Garcia
  • 10
    G. Xhaka
  • 20
    M. Aebischer
  • 19
    D. Ndoye
  • 17
    R. Vargas
  • 23
    X. Shaqiri
  • 9
    N. Okafor
- Đội hình dự bị:
  • 8
    R. Freuler
  • 11
    R. Steffen
  • 14
    M. Aebischer
  • 7
    B. Embolo
  • 16
    C. Itten
  • 3
    S. Widmer
  • 1
    Y. Sommer
  • 21
    G. Kobel
  • 18
    E. Comert
  • 22
    Nils De Mol
  • 2
    E. Fernandes
  • 6
    D. Zakaria

Số liệu đối đầu Romania gặp Thụy Sỹ

Romania
50%
Hòa
50%
Thụy Sỹ
0%

Nhận định, soi kèo Romania vs Thụy Sỹ

Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.98

ROU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SUI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: ROU

Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88

3/5 trận gần đây của ROU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Romania gặp Thụy Sỹ

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
C.Nhật, ngày 19/11
21h00 Serbia 2 - 2 Bulgaria
21h00 Hungary 3 - 1 Montenegro
Thứ 2, ngày 20/11
00h00 Bỉ 5 - 0 Azerbaijan
00h00 Thụy Điển 2 - 0 Estonia
02h45 T.B.Nha 3 - 1 Georgia
02h45 Bosnia & Herz 1 - 2 Slovakia
02h45 Liechtenstein 0 - 1 Luxembourg
02h45 Scotland 3 - 3 Na Uy
02h45 B.D.Nha 2 - 0 Iceland
Thứ 3, ngày 21/11
02h45 Albania 0 - 0 Đảo Faroe
02h45 Ukraina 0 - 0 Italia
02h45 San Marino 1 - 2 Phần Lan
02h45 Séc 3 - 0 Moldova
02h45 Slovenia 2 - 1 Kazakhstan
02h45 North Macedonia 1 - 1 Anh
02h45 Bắc Ireland 2 - 0 Đan Mạch
Thứ 4, ngày 22/11
02h45 Andorra 0 - 2 Israel
02h45 Romania 1 - 0 Thụy Sỹ
02h45 Kosovo 0 - 1 Belarus
02h45 Gibraltar 0 - 6 Hà Lan
02h45 Croatia 1 - 0 Armenia
02h45 Wales 1 - 1 T.N.Kỳ
02h45 Hy Lạp 2 - 2 Pháp