Số liệu thống kê, nhận định ROSENBORG gặp KRISTIANSUND
VĐQG Na Uy, vòng 11
Rosenborg
FT
3 - 1
(2-1)
Kristiansund
- Thống kê Rosenborg đấu với Kristiansund
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rosenborg gặp Kristiansund
Rosenborg
60%
Hòa
20%
Kristiansund
20%
22/06 | Kristiansund | 4 - 1 | Rosenborg |
01/05 | Rosenborg | 1 - 1 | Kristiansund |
01/12 | Kristiansund | 0 - 4 | Rosenborg |
26/05 | Rosenborg | 2 - 1 | Kristiansund |
25/02 | Rosenborg | 3 - 2 | Kristiansund |
- PHONG ĐỘ ROSENBORG
- PHONG ĐỘ KRISTIANSUND1
19/10 | KFUM Oslo | 1 - 1 | Kristiansund |
04/10 | Kristiansund | 2 - 1 | Molde |
28/09 | Bryne | 2 - 0 | Kristiansund |
24/09 | Tromso | 2 - 1 | Kristiansund |
21/09 | Kristiansund | 2 - 0 | Haugesund |
Nhận định, soi kèo Rosenborg vs Kristiansund
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.98
KRIST chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROS khi thắng cả 3 lần đón khách gần đây.Dự đoán: ROS
Tài xỉu: 0.88*3*1.00
3/5 trận gần đây của ROS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KRIST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rosenborg gặp Kristiansund
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 25 | 17 | 5 | 3 | 61 | 33 | 56 |
2. | Bodo Glimt | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 22 | 55 |
3. | Brann | 24 | 15 | 4 | 5 | 46 | 34 | 49 |
4. | Tromso | 25 | 14 | 3 | 8 | 39 | 32 | 45 |
5. | Sandefjord | 24 | 12 | 1 | 11 | 44 | 36 | 37 |
6. | Fredrikstad | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 28 | 35 |
7. | Rosenborg | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 33 | 35 |
8. | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 38 | 30 | 34 |
9. | Valerenga | 25 | 10 | 4 | 11 | 40 | 42 | 34 |
10. | Sarpsborg | 25 | 8 | 8 | 9 | 42 | 43 | 32 |
11. | Kristiansund | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 46 | 31 |
12. | Molde | 25 | 9 | 3 | 13 | 35 | 35 | 30 |
13. | HamKam | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 39 | 28 |
14. | Bryne | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | 25 |
15. | Stromsgodset | 25 | 6 | 2 | 17 | 32 | 54 | 20 |
16. | Haugesund | 25 | 1 | 3 | 21 | 15 | 65 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY