Số liệu thống kê, nhận định ROSTOV gặp LOK. MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 26
Rostov
FT
1 - 1
(1-0)
Lok. Moscow
- Thống kê Rostov đấu với Lok. Moscow
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rostov gặp Lok. Moscow
Rostov
20%
Hòa
60%
Lok. Moscow
20%
23/08 | Lok. Moscow | 3 - 3 | Rostov |
30/04 | Lok. Moscow | 0 - 2 | Rostov |
26/04 | Rostov | 1 - 1 | Lok. Moscow |
23/10 | Rostov | 2 - 2 | Lok. Moscow |
26/08 | Lok. Moscow | 3 - 2 | Rostov |
- PHONG ĐỘ ROSTOV
27/09 | Rostov | 0 - 0 | Krasnodar |
21/09 | Baltika | 0 - 0 | Rostov |
19/09 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Rostov |
14/09 | Rostov | 1 - 0 | CSKA Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ LOK. MOSCOW1
27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
20/09 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Lok. Moscow |
16/09 | Akron Togliatti | 1 - 3 | Lok. Moscow |
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo Rostov vs Lok. Moscow
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LMO khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LMO
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của RTO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LMO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rostov gặp Lok. Moscow
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 7 | 20 |
2. | Lok. Moscow | 10 | 5 | 5 | 0 | 21 | 13 | 20 |
3. | Zenit | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 9 | 19 |
4. | CSKA Moscow | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
5. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
6. | Din. Moscow | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 15 |
7. | Akhmat Groznyi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 |
8. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
9. | Rubin Kazan | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | 15 |
10. | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | 12 |
11. | Rostov | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 17 | 7 |
14. | FK Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 21 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 24 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA