Số liệu thống kê, nhận định ROYAL ANTWERP gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Royal Antwerp
FT
0 - 4
(0-3)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Royal Antwerp đấu với Union Saint-Gilloise
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Royal Antwerp gặp Union Saint-Gilloise
Royal Antwerp
20%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
60%
- PHONG ĐỘ ROYAL ANTWERP
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 23/11 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Dender |
| 09/11 | Royal Antwerp | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Royal Antwerp |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
Nhận định, soi kèo Royal Antwerp vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.87*3/4 : 0*-0.99
ANT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Royal Antwerp gặp Union Saint-Gilloise
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 4. | Sint Truiden | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 30 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 7. | Gent | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 22 |
| 8. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 9. | Standard Liege | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 19 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 24 | 13 |
| 16. | Dender | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ