Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp AKHMAT GROZNYI
VĐQG Nga, vòng 22
Rubin Kazan
FT
2 - 1
(2-0)
Akhmat Groznyi
- Thống kê Rubin Kazan đấu với Akhmat Groznyi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp Akhmat Groznyi
Rubin Kazan
60%
Hòa
0%
Akhmat Groznyi
40%
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
21/07 | Akhmat Groznyi | 0 - 2 | Rubin Kazan |
01/03 | Akhmat Groznyi | 2 - 1 | Rubin Kazan |
05/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
31/03 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
20/09 | Akron Togliatti | 2 - 2 | Rubin Kazan |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI1
04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs Akhmat Groznyi
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
RKA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, TGRO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của TGRO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp Akhmat Groznyi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA