Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp ARSENAL-TULA
VĐQG Nga, vòng 26
Rubin Kazan
FT
1 - 0
(1-0)
Arsenal-Tula
- Thống kê Rubin Kazan đấu với Arsenal-Tula
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp Arsenal-Tula
Rubin Kazan
80%
Hòa
0%
Arsenal-Tula
20%
21/04 | Arsenal-Tula | 0 - 1 | Rubin Kazan |
01/10 | Rubin Kazan | 1 - 2 | Arsenal-Tula |
24/04 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
30/07 | Arsenal-Tula | 0 - 3 | Rubin Kazan |
08/05 | Arsenal-Tula | 2 - 4 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
20/09 | Akron Togliatti | 2 - 2 | Rubin Kazan |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA1
11/10 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Torpedo Moscow |
05/10 | Sokol Saratov | 1 - 1 | Arsenal-Tula |
29/09 | Neftekhimik Nizh | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
20/09 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Ufa |
13/09 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | Spartak Kostroma |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs Arsenal-Tula
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của RKA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATULA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp Arsenal-Tula
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA