Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp FAKEL
VĐQG Nga, vòng 16
Rubin Kazan
FT
1 - 0
(1-0)
Fakel
- Thống kê Rubin Kazan đấu với Fakel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp Fakel
Rubin Kazan
60%
Hòa
20%
Fakel
20%
| 27/04 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Fakel |
| 01/10 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Fakel |
| 27/09 | Fakel | 0 - 0 | Rubin Kazan |
| 27/08 | Fakel | 0 - 2 | Rubin Kazan |
| 26/11 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Fakel |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
| 22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 19/10 | Rubin Kazan | 0 - 3 | Baltika |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
| 27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ FAKEL1
| 20/10 | Fakel | 4 - 0 | Rotor Volgograd |
| 16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
| 11/10 | Shinnik Yaroslavl | 0 - 1 | Fakel |
| 04/10 | Fakel | 2 - 1 | Volga Ulyanovsk |
| 28/09 | Fakel | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs Fakel
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: 0.89*2*0.98
4/5 trận gần đây của RKA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FAKE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp Fakel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
| 14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA