Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp FK SOCHI
VĐQG Nga, vòng 30
Rubin Kazan
FT
1 - 1
(1-0)
FK Sochi
- Thống kê Rubin Kazan đấu với FK Sochi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp FK Sochi
Rubin Kazan
60%
Hòa
40%
FK Sochi
0%
| 05/08 | Rubin Kazan | 2 - 1 | FK Sochi |
| 06/07 | Rubin Kazan | 1 - 1 | FK Sochi |
| 18/02 | FK Sochi | 0 - 2 | Rubin Kazan |
| 25/05 | Rubin Kazan | 1 - 1 | FK Sochi |
| 12/11 | FK Sochi | 0 - 2 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
| 26/10 | Krasnodar | 1 - 0 | Rubin Kazan |
| 22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 19/10 | Rubin Kazan | 0 - 3 | Baltika |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI1
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs FK Sochi
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của RKA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOCHI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp FK Sochi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 2. | Lok. Moscow | 13 | 7 | 6 | 0 | 30 | 17 | 27 |
| 3. | CSKA Moscow | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 13 | 27 |
| 4. | Zenit | 13 | 7 | 5 | 1 | 26 | 11 | 26 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 8. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 9. | Din. Moscow | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | 12 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 23 | 7 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA