Số liệu thống kê, nhận định SÀI GÒN FC gặp HẢI PHÒNG
VĐQG Việt Nam, vòng 9B
Sài Gòn FC
FT
0 - 1
(0-1)
Hải Phòng
- Thống kê Sài Gòn FC đấu với Hải Phòng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sài Gòn FC gặp Hải Phòng
Sài Gòn FC
40%
Hòa
20%
Hải Phòng
40%
| 28/10 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 02/07 | Hải Phòng | 3 - 1 | Sài Gòn FC |
| 17/04 | Sài Gòn FC | 0 - 0 | Hải Phòng |
| 05/07 | Hải Phòng | 0 - 2 | Sài Gòn FC |
| 03/08 | Hải Phòng | 1 - 2 | Sài Gòn FC |
- PHONG ĐỘ SÀI GÒN FC
| 19/11 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 13/11 | TX Nam Định | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
| 03/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
| 28/10 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 22/10 | Quy Nhơn United | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG1
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
Nhận định, soi kèo Sài Gòn FC vs Hải Phòng
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*0.91
SG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, HP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HP
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của SG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sài Gòn FC gặp Hải Phòng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM