Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp QUEVILLY
Hạng 2 Pháp, vòng 36
Saint Etienne
FT
4 - 2
(1-1)
Quevilly
- Thống kê Saint Etienne đấu với Quevilly
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Quevilly
Saint Etienne
50%
Hòa
25%
Quevilly
25%
18/05 | Quevilly | 2 - 1 | Saint Etienne |
20/08 | Saint Etienne | 2 - 1 | Quevilly |
21/05 | Saint Etienne | 4 - 2 | Quevilly |
16/08 | Quevilly | 2 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY1
13/09 | Quevilly | 1 - 2 | Aubagne FC |
05/09 | Concarneau | 3 - 1 | Quevilly |
23/08 | Villefranche | 2 - 1 | Quevilly |
16/08 | Quevilly | 1 - 1 | Caen |
09/08 | Paris 13 Atletico | 1 - 0 | Quevilly |
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Quevilly
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QUEV khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QUEV
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QUEV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Quevilly
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
10. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
11. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
15. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
16. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
17. | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
18. | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP