Số liệu thống kê, nhận định SANAT NAFT gặp ALUMINIUM ARAK
VĐQG Iran, vòng 12
Sanat Naft
FT
3 - 1
(1-0)
Aluminium Arak
- Thống kê Sanat Naft đấu với Aluminium Arak
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sanat Naft gặp Aluminium Arak
Sanat Naft
0%
Hòa
20%
Aluminium Arak
80%
11/05 | Aluminium Arak | 1 - 1 | Sanat Naft |
08/12 | Sanat Naft | 1 - 2 | Aluminium Arak |
27/01 | Aluminium Arak | 3 - 1 | Sanat Naft |
19/08 | Sanat Naft | 0 - 1 | Aluminium Arak |
14/05 | Aluminium Arak | 2 - 1 | Sanat Naft |
- PHONG ĐỘ SANAT NAFT
24/05 | Esteghlal Tehran | 2 - 0 | Sanat Naft |
13/02 | Sanat Naft | 2 - 0 | Besat Kermanshah |
01/06 | Sanat Naft | 0 - 3 | Tractor SC |
28/05 | Zobahan | 2 - 1 | Sanat Naft |
- PHONG ĐỘ ALUMINIUM ARAK1
19/09 | Aluminium Arak | 2 - 0 | Esteghlal Khu. |
12/09 | Tractor SC | 4 - 1 | Aluminium Arak |
25/08 | Aluminium Arak | 0 - 1 | Kheybar Khorram. |
18/08 | Gol Gohar | 1 - 0 | Aluminium Arak |
15/05 | Shamsazar Qazvin | 1 - 3 | Aluminium Arak |
Nhận định, soi kèo Sanat Naft vs Aluminium Arak
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ALAR khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALAR
Tài xỉu: 0.85*1 1/2*0.95
5 trận gần đây của SNAF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ALAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sanat Naft gặp Aluminium Arak
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Tractor SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
3. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
4. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
5. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
6. | Peykan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
7. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
9. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
10. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
11. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
12. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN