Số liệu thống kê, nhận định SANDEFJORD gặp LILLESTROM
VĐQG Na Uy, vòng 30
Sandefjord
FT
1 - 0
(1-0)
Lillestrom
- Thống kê Sandefjord đấu với Lillestrom
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sandefjord gặp Lillestrom
Sandefjord
40%
Hòa
20%
Lillestrom
40%
23/11 | Lillestrom | 0 - 3 | Sandefjord |
21/04 | Sandefjord | 0 - 1 | Lillestrom |
16/02 | Lillestrom | 2 - 2 | Sandefjord |
03/12 | Sandefjord | 1 - 0 | Lillestrom |
16/07 | Lillestrom | 4 - 2 | Sandefjord |
- PHONG ĐỘ SANDEFJORD
04/10 | Sandefjord | 1 - 0 | Bryne |
30/09 | Haugesund | 2 - 3 | Sandefjord |
20/09 | Sandefjord | 0 - 3 | Brann |
14/09 | Sarpsborg | 2 - 1 | Sandefjord |
31/08 | Sandefjord | 1 - 2 | Bodo Glimt |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM1
18/10 | Lillestrom | 5 - 1 | Lyn |
04/10 | Lillestrom | 4 - 0 | IL Hodd |
30/09 | Moss FK | 1 - 5 | Lillestrom |
24/09 | Sandnes Ulf | 1 - 2 | Lillestrom |
20/09 | Lillestrom | 4 - 1 | Mjondalen |
Nhận định, soi kèo Sandefjord vs Lillestrom
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LLE khi thắng 13/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LLE
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của SANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sandefjord gặp Lillestrom
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 22 | 55 |
2. | Viking | 24 | 16 | 5 | 3 | 58 | 32 | 53 |
3. | Brann | 24 | 15 | 4 | 5 | 46 | 34 | 49 |
4. | Tromso | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 29 | 45 |
5. | Rosenborg | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 33 | 35 |
6. | Sandefjord | 23 | 11 | 1 | 11 | 41 | 35 | 34 |
7. | Valerenga | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 40 | 34 |
8. | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 | 37 | 29 | 33 |
9. | Fredrikstad | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 28 | 32 |
10. | Sarpsborg | 25 | 8 | 8 | 9 | 42 | 43 | 32 |
11. | Molde | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 32 | 30 |
12. | Kristiansund | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 45 | 30 |
13. | HamKam | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 38 | 25 |
14. | Bryne | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | 25 |
15. | Stromsgodset | 24 | 6 | 2 | 16 | 32 | 51 | 20 |
16. | Haugesund | 25 | 1 | 3 | 21 | 15 | 65 | 6 |