Số liệu thống kê, nhận định SANTOS GUAPILES gặp DEP. SAPRISSA
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 14
Santos Guapiles
FT
2 - 0
(1-0)
Dep. Saprissa
- Thống kê Santos Guapiles đấu với Dep. Saprissa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Santos Guapiles gặp Dep. Saprissa
Santos Guapiles
20%
Hòa
20%
Dep. Saprissa
60%
28/03 | Santos Guapiles | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
30/01 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Santos Guapiles |
11/11 | Dep. Saprissa | 3 - 3 | Santos Guapiles |
15/09 | Santos Guapiles | 1 - 2 | Dep. Saprissa |
13/05 | Dep. Saprissa | 3 - 1 | Santos Guapiles |
- PHONG ĐỘ SANTOS GUAPILES
07/05 | San Carlos | 3 - 0 | Santos Guapiles |
04/05 | Santos Guapiles | 3 - 1 | Perez Zeledon |
26/04 | Santa Ana | 3 - 3 | Santos Guapiles |
20/04 | Santos Guapiles | 1 - 1 | Puntarenas |
16/04 | Herediano | 2 - 1 | Santos Guapiles |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA1
20/10 | Alajuelense | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
16/10 | San Carlos | 0 - 2 | Dep. Saprissa |
29/09 | Dep. Saprissa | 2 - 1 | Cartagines |
23/09 | Dep. Saprissa | 3 - 0 | Perez Zeledon |
18/09 | Herediano | 3 - 3 | Dep. Saprissa |
Nhận định, soi kèo Santos Guapiles vs Dep. Saprissa
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAP khi thắng 35/57 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SAP
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SDG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Santos Guapiles gặp Dep. Saprissa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Alajuelense | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 7 | 24 |
2. | Dep. Saprissa | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 16 | 23 |
3. | Municipal Liberia | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 11 | 23 |
4. | Cartagines | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 6 | 20 |
5. | Perez Zeledon | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 17 |
6. | Puntarenas | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 16 | 16 |
7. | Herediano | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
8. | Guadalupe FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 20 | 12 |
9. | Sporting (CRC) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | 11 |
10. | San Carlos | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 22 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA