Số liệu thống kê, nhận định SC BASTIA gặp ANGERS
VĐQG Pháp, vòng 37
SC Bastia
Yannick Cahuzac (43')
FT
1 - 0
(1-0)
Angers
- Diễn biến trận đấu SC Bastia vs Angers trực tiếp
-
Florian Marange
Francois Modesto90'
-
83'
Charles Diers
Pierrick Capelle -
73'
Gael Angoula -
66'
Said Benrahma
Gregory Bourillon -
60'
Mohamed Yattara
Billy Ketkeophomphone -
Brandao
Gaël Danic59'
-
Axel Ngando
Seko Fofana58'
-
Yannick Cahuzac
55'
-
Yannick Cahuzac
43'
- Thống kê SC Bastia đấu với Angers
| 9(6) | Sút bóng | 11(2) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 16 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình SC Bastia
-
16J.Leca
-
5S.Squillaci
-
15J.Palmieri
-
20F.Modesto
-
23A.Djiku
-
6S.Fofana
-
8Danic
-
14Mehdi Mostefa
-
18Y.Cahuzac
-
25F.Kamano
-
7F.Ayite
- Đội hình dự bị:
-
1Hansen
-
28Marange
-
29G.Cioni
-
19Ngando
-
11Brandao
-
17M.Peybernes
-
33L.Couibaly
Đội hình Angers
-
30Letellier
-
2Angoula
-
3Moutou
-
8I.Traore
-
24R.Thomas
-
5Mangani
-
6Grégory Bourillon
-
17C.Ndoye
-
10G.Sunu
-
14Ketkeophom.
-
15P.Capelle
- Đội hình dự bị:
-
1D.Petric
-
7O.Auriac
-
19Serin
-
20C.Diers
-
9Yattara
-
25Said Benrahma
-
27F.Dore
Số liệu đối đầu SC Bastia gặp Angers
SC Bastia
40%
Hòa
0%
Angers
60%
- PHONG ĐỘ SC BASTIA
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 26/11 | SC Bastia | 0 - 2 | Stade Lavallois |
| 22/11 | Annecy FC | 1 - 0 | SC Bastia |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | SC Bastia | 1 - 0 | Clermont |
- PHONG ĐỘ ANGERS1
Nhận định, soi kèo SC Bastia vs Angers
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
BAST thi đấu không tốt khi thua kèo 3/4 trận gần đây. ANGE đang có phong độ khá ổn định với 5/6 trận bất bại vừa qua.Dự đoán: ANGE
Tài xỉu: 0.85*2*-0.99
3/5 trận gần đây của BAST đều có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 2 trận đối đầu mới nhất trên sân BAST cũng đều có tới 4 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng SC Bastia gặp Angers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 2. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 8. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 9. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP